--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mật lệnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mật lệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mật lệnh
+ noun
secret order
Lượt xem: 332
Từ vừa tra
+
mật lệnh
:
secret order
+
registry
:
nơi đăng ký; co quan đăng kýmarried at a registry (registry office, register office) lấy nhau chỉ có đăng ký (ở toà thị chính...) mà không làm lễ ở nhà thờ
+
cao ban long
:
Antler glue
+
gồ ghề
:
rough; unevenđường gồ ghềA rough road
+
rubberize
:
tráng cao su